Thiết Bị
Danh mục máy móc, thiết bị tiêu biểu
Phục vụ thi công Công Trình
STT | Tên máy móc, thiết bị | Số lượng | Ghi chú |
---|---|---|---|
I | Thiết bị thi công đường | ||
1 | Máy đào bánh xích 0.25-1.8m3 | 80 | Sở hữu |
2 | Máy ủi 75-110CV | 8 | Sở hữu |
3 | Xe lu rung, lu tĩnh 10-28 tấn | 15 | Sở hữu |
4 | Xe bang | 4 | Sở hữu |
5 | Ô tô tưới nhựa | 2 | Sở hữu |
6 | Ô tô tưới nước | 2 | Sở hữu |
II | Thiết bị thi cầu, kè, thủy lợi | ||
1 | Dán búa đóng cọc 3.5T-7.5T | 5 | Sở hữu |
2 | Cẩu bánh xích >25T | 20 | Sở hữu |
3 | Xáng cạp 0.9-1.2m3 | 20 | Sở hữu |
4 | Xe nâng | 5 | Sở hữu |
5 | Xáng thổi 1200CV-2080CV | 3 | Sở hữu |
III | Thiết bị vận chuyển | ||
1 | Ô tô tự đổ 5-10T | 8 | Sở hữu |
2 | Xà lan 70-600T | 10 | Sở hữu |
3 | Tàu kéo 350CV | 2 | Sở hữu |
IV | Thiết bị khảo sát, đo đạc | ||
1 | Máy toàn đạc | 5 | Sở hữu |
2 | Máy thủy bình | 20 | Sở hữu |
V | Thiết bị khác | ||
1 | Máy phát điện 25-500KVA | 10 | Sở hữu |
2 | Máy hàn các loại | 12 | Sở hữu |
3 | Máy trộn bê tông 250-750 lít | 10 | Sở hữu |
4 | Đầm dùi, đầm bàn, đầm cóc | 12 | Sở hữu |
5 | Máy cất, uốn sắt thép | 10 | Sở hữu |
6 | Máy khoan, máy nén | 15 | Sở hữu |
7 | Máy bơm nước | 10 | Sở hữu |
8 | Các máy móc thiết bị khác… | Sở hữu, hoặc đi thuê |